[FIN Ykkonen-12] FC Vaajakoski |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 3 | 17 | 27 | 58 | 9 | 12 | 9.1% |
11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 25 | 9 | 11 | 18.2% |
11 | 0 | 0 | 11 | 11 | 33 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 17 | 0 | 0.0% |
[FIN Ykkonen-1] Klubi 04 Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 56 | 16 | 50 | 1 | 68.2% |
11 | 8 | 3 | 0 | 35 | 7 | 27 | 2 | 72.7% |
11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 23 | 1 | 63.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 83.3% |
FC Vaajakoski |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Vaajakoski |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 19-06-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.15 | -0.20 | -0.76 | B | 0.86 | -1.5 | 0.96 | B | T |
FIN D3 A | 13-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.86 | -0.15 | -0.11 | B | 0.80 | 2 | -0.98 | T | T |
FIN D3 A | 05-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.22 | -0.24 | -0.66 | B | 0.90 | -1 | 0.92 | B | X |
FIN D3 A | 30-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | T |
FIN D3 A | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
FIN D3 A | 22-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.38 | -0.27 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
FIN D3 A | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
FIN D3 A | 12-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 08-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 12 | -0.13 | -0.18 | -0.81 | B | 0.87 | -1.75 | 0.89 | B | T |
FIN D3 A | 28-04-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 8 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%
Klubi 04 Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.28 | -0.25 | -0.59 | 0.93 | -0.75 | 0.89 | X | ||
FIN D3 A | 02-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 7 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
FIN D3 A | 29-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.84 | -0.17 | -0.12 | 1.00 | 2 | 0.82 | T | ||
FIN D3 A | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
FIN D3 A | 21-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.98 | T | ||
FIN D3 A | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.24 | -0.25 | -0.64 | -0.97 | -0.75 | 0.79 | T | ||
FIN D3 A | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.74 | -0.20 | -0.16 | 0.98 | 1.5 | 0.84 | X | ||
FIN D3 A | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.21 | -0.23 | -0.68 | 1.00 | -1 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.26 | -0.29 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
FIN D3 A | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.18 | -0.21 | -0.71 | 0.93 | -1.25 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
FC Vaajakoski |
FC Vaajakoski |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 06-07-2024 | Chủ | KPV | 3 Ngày |
FIN D3 A | 10-07-2024 | Chủ | KuPS (Youth) | 7 Ngày |
FIN D3 A | 19-07-2024 | Khách | OLS Oulu | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 07-07-2024 | Chủ | KuPS (Youth) | 4 Ngày |
FIN D3 A | 14-07-2024 | Chủ | RoPS Rovaniemi | 11 Ngày |
FIN D3 A | 20-07-2024 | Khách | EPS Espoo | 17 Ngày |