Toronto FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Jonathan OsorioTiền vệ00000005.98
Thẻ vàng
6Kosi ThompsonTiền vệ10000006.45
90Luka GavranThủ môn00000000
-Lorenzo InsigneTiền đạo11000106.54
29Deandre KerrTiền đạo00000006.66
-Aime MabikaHậu vệ00000000
-Shane O'NeillHậu vệ00000006.27
Thẻ vàng
-Brandon ServaniaTiền vệ00000000
1Sean JohnsonThủ môn00000006.75
Thẻ vàng
17Sigurd RostedHậu vệ10000006.57
5Kevin LongHậu vệ00000006.18
28Raoul PetrettaHậu vệ00000006.12
-Federico BernardeschiTiền đạo10030006.3
19Kobe FranklinHậu vệ00000006.38
14AlonsoTiền vệ00000006.57
22Richie LaryeaHậu vệ00010005.92
-Matthew LongstaffTiền vệ00010006.44
-Prince-Osei OwusuTiền đạo30100017.12
Bàn thắng
-Tyrese SpicerTiền vệ00020006.65
25Nathaniel EdwardsTiền vệ00000000
-Nathaniel Edwards-00000000
-Tyrese SpicerTiền vệ00020006.15
Chicago Fire
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Kellyn AcostaTiền vệ10010006.07
Thẻ vàng
36Justin ReynoldsHậu vệ10000006.25
19Georgios KoutsiasTiền đạo00000006
-Tobias Salquist-00000000
22Mauricio PinedaHậu vệ00000000
-Federico NavarroTiền vệ00000000
8Christopher MuellerTiền đạo30010006.66
-Spencer RicheyThủ môn00000000
17Brian GutierrezTiền vệ00010006.72
24Jonathan DeanHậu vệ10110007.85
Bàn thắngThẻ đỏ
-Allan ArigoniHậu vệ00000006.6
12Tom BarlowTiền đạo00000006.48
1Chris BradyThủ môn00000006.4
-Arnaud SouquetTiền vệ00010006.44
-Wyatt OmsbergHậu vệ00000006.46
Thẻ vàng
-Rafael CzichosHậu vệ00020006.88
Thẻ vàng
-Ariel LassiterTiền đạo00011007.27
-Fabian HerbersTiền vệ00010006.31
-Gastón GiménezTiền vệ10000006.84
Thẻ vàng
9Hugo CuypersTiền đạo10000006.28

Chicago Fire vs Toronto FC ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ