Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MEX Liga Premier -] Gallos NL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
[MEX Liga Premier -] Saltillo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
Gallos NL |
Chủ - Khách |
---|
Gallos NLSaltillo Soccer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 04-12-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gallos NL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 24-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 09-12-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 27-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 15-04-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 08-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 11-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 04-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Saltillo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 28-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 29-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 24-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 01-04-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 05-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MCC | 02-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-11-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 05-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 24-09-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gallos NL |
Gallos NL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |