

| [BF Division 1-] RC Kadiogo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | 4 | 16.7% |
| [BF Division 1-] ASF Bobo Dioulasso |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
| RC Kadiogo |
| Chủ - Khách |
|---|
| RC KadiogoASF Bobo Dioulasso |
| RC KadiogoASF Bobo Dioulasso |
| ASF Bobo DioulassoRC Kadiogo |
| RC KadiogoASF Bobo Dioulasso |
| RC KadiogoASF Bobo Dioulasso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 21-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BFL | 28-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BFL | 01-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BFL | 25-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BFL | 27-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RC Kadiogo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 16-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 11-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 04-10-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BFC | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASF Bobo Dioulasso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 14-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 02-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 19-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 14-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 31-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 06-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 21-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 23-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RC Kadiogo |
| RC Kadiogo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||