| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Lily dent | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | megan hornby | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Grace Moloney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | miljana ivanovic | Tiền đạo | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| - | Shen Mengyu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ruesha Littlejohn | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lucy Fitzgerald | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Grace·Neville | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | Rofiat Adenike Imuran | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |