Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lily dent | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | miljana ivanovic | Tiền đạo | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ![]() |
25 | Rofiat Adenike Imuran | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Shen Mengyu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Grace·Neville | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ruesha Littlejohn | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Grace Moloney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |