| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Cherif·Dieye | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
| 2 | michael chilaka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | wolfgang prentice | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
| 6 | John Murphy | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
| 12 | Garrett Mclaughlin | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.67 | |
| - | Christian Chaney | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| 17 | Derek Gebhard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
| 4 | Mitchell Osmond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.09 | |
| 21 | Jimmie Villalobos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.99 | |
| 25 | Ferrety Sousa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Cherif Dieye | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.04 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.77 | |
| - | Leo Folla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
| - | Mayele Malango | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
| 12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |