| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR 3.Divisjon-] Rana FK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 6 | 18 | 100.0% |
| [NOR 3.Divisjon-] Byasen Toppfot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
| Rana FK |
| Chủ - Khách |
|---|
| Byasen ToppfotRana FK |
| Byasen ToppfotRana FK |
| Rana FKByasen Toppfot |
| Rana FKByasen Toppfot |
| Byasen ToppfotRana FK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| NOR D4 | 17-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| NOR D4 | 04-06-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.23 | -0.21 | -0.68 | T | -0.98 | -1.00 | 0.80 | T | X |
| NOR D4 | 09-10-22 | 5 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NOR D4 | 15-05-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Rana FK |
| Chủ - Khách |
|---|
| TillerRana FK |
| Rana FKRosenborg B |
| MelhusRana FK |
| Rana FKSK Trygg Lade |
| Stromsgodset BRana FK |
| Rana FKVerdal |
| SurnadalRana FK |
| Rana FKLillestrom B |
| Nardo FKRana FK |
| Rana FKOrkla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 20-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 29-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 15-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 07-09-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 25-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 10-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Byasen Toppfot |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 20-10-24 | 6 - 1 (5 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 29-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 14-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 31-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rana FK |
| Rana FK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||