Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Isabel Cox | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
- | L. Scarpelli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
- | H. Breslin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.84 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ashley Clark | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Kristen Nicole Edmonds | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.29 | ![]() |
- | Vivianne Bessette | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | S. Nasello | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8.47 | ![]() ![]() |
- | Erika tymrak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.43 |