Mateszalkai MTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bence GyurjanTiền vệ10041006.96
-János FejesHậu vệ00000006.46
-Máté Bendegúz TorkosTiền đạo00000006.11
Thẻ vàng
-L TangelTiền đạo00000006.28
-Zsolt Lőrincz-00000000
-Balázs Kovács-00000000
-Máté HudákHậu vệ00000000
-Sándor RózsaTiền vệ00010006.16
-M Molnar-10000006.58
-S KristófiTiền đạo20100007.42
Bàn thắng
-Gábor BodóHậu vệ00000005.46
Thẻ vàng
-Zoltán HorváthTiền đạo10000005.73
Thẻ vàngThẻ đỏ
-László BodóTiền vệ00000006.08
-Bence SpisakHậu vệ00000006.48
-Csaba FenyőfalviTiền vệ00000006.3
-Patrik Péter SzilágyiThủ môn00000005.84
Diosgyori VTK II
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andriy Osikov-00010006.4
-B Németh-00000000
-Vencel LajcsikHậu vệ10000005.81
-Soma Attila FerencsikTiền vệ00000000
-Ármin Péter Kolozsváry-00000000
-bence szakos-20010006.85
-Martin Ruben LakatosHậu vệ00000006
Thẻ vàng
-Marsel Zrnić-00000006.23
-Aleksandr KarnitskiyTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
-Patrik Kristof Mark-00010006.07
-Péter Benkő-00010006.33
-Bohdan Furdetskyi-00010006.54
-Ivan Stavnichuk-00010006.93
-Bence DojcsákThủ môn00010006.56
-Szabolcs Sáreczki-10100007.43
Bàn thắngThẻ vàng
-B. Kiss-00000006.41
-Szabolcs SáreczkiTiền đạo10100007.43
Bàn thắngThẻ vàng
-Zsombor Sipos-00000000
-D. Vincze-10001006.53
-Xavér PurzsaTiền đạo00000000
-József Paizs-10110008.16
Bàn thắngThẻ đỏ

Diosgyori VTK II vs Mateszalkai MTK ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ