

| [CMCL-11] Shanxi TYUT |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 24 | 10 | 11 | 23.1% |
| 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 12 | 1 | 12 | 0.0% |
| 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 11 | 6 | 12 | 28.6% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 13 | 1 | 0.0% |
| [CMCL-11] Guangzhou Dandelion Alpha FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 5 | 6 | 2 | 15 | 7 | 21 | 11 | 38.5% |
| 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | 3 | 11 | 0.0% |
| 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 15 | 3 | 57.1% |
| 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0.0% |
| Shanxi TYUT |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanxi TYUT |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 22-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 16-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 27-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 22-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 20-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 18-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guangzhou Dandelion Alpha FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 28-09-24 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 22-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 20-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 17-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 13-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shanxi TYUT |
| Shanxi TYUT |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

