LASK Linz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
48Modou Keba CisseHậu vệ00000006.88
Thẻ vàng
-Tobias LawalThủ môn00000008.8
Thẻ đỏ
-Branko JovičićTiền vệ00000007.19
-Modou Kéba CisséHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Hrvoje SmolčićHậu vệ00000007.01
30Sascha HorvathTiền vệ00010006.77
14Valon BerishaTiền vệ00000006.06
Thẻ vàng
2George BelloHậu vệ10100008.18
Bàn thắng
-Q. TchicamboudTiền đạo00000000
-Marco Alessandro SulznerTiền vệ00000006.46
33Tobias SchützenauerThủ môn00000000
-Enis SafinTiền vệ00000000
-E. MichaelHậu vệ00000000
9Krystof DanekTiền vệ10000016.65
6Melayro BogardeTiền vệ00000006.64
-Ivan LjubićTiền vệ40000006.89
27Christoph LangTiền vệ10120017.09
Bàn thắngThẻ vàng
-Samuel AdeniranTiền đạo50010016.39
-Maximilian EntrupTiền đạo40000006.3
Rapid Wien
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Nikolaus WurmbrandTiền đạo00000006.6
4Jakob SchollerHậu vệ00000006.2
49Andrija RadulovicTiền đạo10100006.9
Bàn thắng
-Christoph HaasThủ môn00000000
27Noah BischofTiền đạo00000000
20Kouadio Guy Ange·AhoussouHậu vệ00000000
25Paul GartlerThủ môn00000007.25
77Bendeguz BollaHậu vệ20031007.44
55Nenad CvetkovićHậu vệ20000006.65
6Serge-Philippe Raux-YaoHậu vệ00000006.71
23Jonas Antonius AuerHậu vệ10010006.9
21Louis SchaubTiền vệ20070007.26
-Moritz OswaldTiền vệ00010006.06
8Lukas GrgićTiền vệ00000006.64
18Matthias SeidlTiền vệ31000006.32
9Ercan KaraTiền đạo60000006.4
-Isak JanssonTiền đạo30000006.15
16Tobias BorkeeietTiền vệ00000000

LASK Linz vs Rapid Wien ngày 23-02-2025 - Thống kê cầu thủ