| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-7] US Mondorf-les-Bains |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 53 | 7 | 53.3% |
| 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 20 | 27 | 8 | 53.3% |
| 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 19 | 26 | 4 | 53.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
| [LUX National Division-2] UNA Strassen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 60 | 2 | 60.0% |
| 15 | 10 | 2 | 3 | 36 | 9 | 32 | 4 | 66.7% |
| 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 14 | 28 | 2 | 53.3% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% |
| US Mondorf-les-Bains |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 27-08-23 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX Cup | 12-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 19-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 21-08-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 06-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 14-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 11-04-21 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 27-09-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 29-02-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| US Mondorf-les-Bains |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 18-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| UNA Strassen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 05-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | 0.90 | -1.25 | 0.86 | X | ||
| UEFA ECL | 18-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.11 | 0.91 | 1.75 | 0.91 | T | ||
| UEFA ECL | 11-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.22 | -0.26 | -0.63 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
| US Mondorf-les-Bains |
| US Mondorf-les-Bains |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Fola Esch | 4 Ngày |
| LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Clemency | 11 Ngày |
| LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 25 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Progres Niedercorn | 4 Ngày |
| LUX Cup | 06-10-2024 | Khách | Blo Weiss Medernach | 11 Ngày |
| LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | CS Petange | 25 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

