Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Rashid Tetteh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Prince Saydee | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 8.19 | ![]() |
- | Kurowskybob Fertil-Pierre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kemar Lawrence | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Noah Powder | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() |
- | juan obregon | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | dean guezen | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.7 | ![]() |
- | Josh Drack | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
- | Daniel Bouman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Jonathan Bolanos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | ![]() |
- | Handwalla Bwana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 |