Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
11 | giovanni calixtro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
1 | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | stuart ritchie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
8 | Angelo Kelly-Rosales | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |
- | sivert haugli | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
14 | Mark Doyle | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Omar Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | ![]() |
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Matthew Bentley | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | ![]() ![]() ![]() |