

| [Thai T3-3] Kasem Bundit University FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 15 | 35 | 3 | 50.0% |
| 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 19 | 3 | 60.0% |
| 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 5 | 16 | 3 | 40.0% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 14 | 66.7% |
| [Thai T3-5] Royal Thai Air Force FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 21 | 25 | 5 | 25.0% |
| 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 11 | 16 | 6 | 40.0% |
| 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 10 | 9 | 5 | 10.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
| Kasem Bundit University FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| THA L3 | 21-01-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 28-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| THA L3 | 08-03-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 20-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| THA L3 | 19-02-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| THA L3 | 04-12-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 09-12-20 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kasem Bundit University FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 16-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 02-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| TH FC | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 18-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BGC MTI | 05-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BGC MTI | 22-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BGC MTI | 18-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BGC MTI | 07-12-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Royal Thai Air Force FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 16-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 26-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 09-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 20-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kasem Bundit University FC |
| Kasem Bundit University FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

