[ENG Northern League Division One-] Brighouse Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 10 | 7 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Emley AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
Brighouse Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Brighouse Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 29-01-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 8 - 10 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | H | 0.76 | 0 | 0.94 | H | T |
ENG UD1 | 21-01-25 | 4 - 1 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 18-12-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.87 | 0.25 | 0.89 | T | T |
ENG UD1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 15-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.74 | -0.23 | -0.16 | T | 0.90 | 1.25 | 0.86 | T | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
INT CF | 16-07-24 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 01-01-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 08-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.84 | 0.5 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Emley AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 04-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.30 | -0.30 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ENG UD1 | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG UD1 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 06-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Brighouse Town |
Brighouse Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |