[JPN Nadeshiko League 1-4] Viamaterras Miyazaki Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 18 | 26 | 4 | 50.0% |
8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 8 | 15 | 4 | 62.5% |
8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 | 5 | 37.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
[JPN Nadeshiko League 1-6] Setagaya SfidWomen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 22 | 21 | 6 | 31.3% |
8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 | 10 | 25.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 9 | 12 | 4 | 37.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
Viamaterras Miyazaki Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 27-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | T | 0.96 | 1.00 | 0.80 | T | T |
JW Cup | 08-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
JPN WD1 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | X |
JPN WD1 | 17-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
JW Cup | 03-12-22 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Viamaterras Miyazaki Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 29-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | X |
JPN WD1 | 22-06-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | -0.60 | -0.28 | -0.24 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
JPN WD1 | 15-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 14 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | H | -0.95 | 0 | 0.77 | H | X |
JPN WD1 | 08-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | T | 0.74 | -0.5 | 0.96 | T | T |
JPN WD1 | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.15 | -0.21 | -0.76 | H | 0.79 | -1.5 | 0.97 | B | X |
JPN WD1 | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.30 | -0.30 | -0.52 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
JPN WD1 | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | T |
JPN WD1 | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
JPN WD1 | 27-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | T |
JPN WD1 | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Setagaya SfidWomen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 29-06-25 | 2 - 5 (1 - 2) | - | -0.28 | -0.30 | -0.54 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | T | ||
JPN WD1 | 21-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
JPN WD1 | 15-06-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | 0.85 | -0.5 | 0.99 | T | ||
JPN WD1 | 07-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
JPN WD1 | 24-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | -0.29 | -0.29 | -0.54 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | X | ||
JPN WD1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | 0.80 | 1.75 | -0.98 | X | ||
JPN WD1 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.26 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
JPN WD1 | 04-05-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
JPN WD1 | 27-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | T |
JPN WD1 | 20-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Viamaterras Miyazaki Women |
Viamaterras Miyazaki Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 06-09-2025 | Khách | Ehime FC (W) | 6 Ngày |
JPN WD1 | 14-09-2025 | Khách | IGA Kunoichi (W) | 14 Ngày |
JPN WD1 | 21-09-2025 | Chủ | Yokohama FC Seagulls (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 07-09-2025 | Chủ | IGA Kunoichi (W) | 7 Ngày |
JPN WD1 | 14-09-2025 | Khách | Yokohama FC Seagulls (W) | 14 Ngày |
JPN WD1 | 21-09-2025 | Khách | Speranza Takatsuki(W) | 21 Ngày |