| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Adam Dvorak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Toms Leitis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | rihards becers | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Kristers Penkevics | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Armands Petersons | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Roberts Veips | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Ryuga Nakamura | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 88 | Vladimirs Stepanovs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | davis vejkrigers | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ralfs Šitjakovs | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | Mārcis Ošs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jevgenijs Miņins | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 5 | jegors cirulis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 22 | Kristers Skadmanis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |