Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | jegors cirulis | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
97 | Jevgenijs Miņins | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | Ryuga Nakamura | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Mārcis Ošs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | davis vejkrigers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ralfs Šitjakovs | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Kristers Skadmanis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | Vladimirs Stepanovs | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ingars Pulis | Tiền đạo | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | ![]() ![]() |
11 | kaspars anmanis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
97 | raivo sturins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Bogdans Samoilovs | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | ![]() |
8 | rudolfs reingolcs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | A. Kholod | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Dans Sirbu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | raivis kirss | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |