Bên nào sẽ thắng?

Shandong JsffWomen
ChủHòaKhách
HenanWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shandong JsffWomenSo Sánh Sức MạnhHenanWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-6] Shandong JsffWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18927242029650.0%
1061313719460.0%
8314111310837.5%
620489633.3%
[CWSL-12] HenanWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18161113319125.6%
10136111961210.0%
80352123120.0%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Shandong JsffWomen            
Chủ - Khách
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Shandong (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Shandong (W)
Henan Wanxianshan (W)Shandong (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL03-08-242 - 1
(0 - 1)
- -0.60-0.32-0.22T0.900.750.80TT
CWPL14-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H---
CWPL08-09-232 - 0
(1 - 0)
- ---T---
CWPL22-04-230 - 1
(0 - 0)
1 - 7---T---
CWPL15-11-222 - 3
(2 - 2)
- ---T---
CWPL07-05-221 - 0
(1 - 0)
- ---T---
CWPL29-11-211 - 0
(0 - 0)
- ---T---
CWPL22-11-211 - 1
(1 - 1)
- ---H---
CWPL29-10-212 - 0
(2 - 0)
- ---T---
CWPL27-09-202 - 1
(1 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Shandong JsffWomen            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)Shandong (W)
Shandong (W)Hangzhou YinHang (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong (W)
Shandong (W)Liaoning (W)
Shandong (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Guangdong Meizhou (W)Shandong (W)
Shandong (W)Changchun Masses Properties (W)
Shandong (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shandong (W)
Shandong (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL14-06-252 - 1
(1 - 1)
- ---B--
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.57-0.31-0.27B0.760.50.94BX
CWPL08-06-252 - 1
(1 - 1)
- ---B--
CHN NGFW09-05-253 - 0
(3 - 0)
- ---T--
CWPL19-04-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
CWPL12-04-252 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.55-0.30-0.29T0.820.50.88TT
CWPL23-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.24-0.31-0.60T0.80-0.750.90TX
CWPL15-03-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
CWPL12-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.39-0.35-0.41T0.9000.80TX
CWPL08-03-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

HenanWomen            
Chủ - Khách
Hangzhou YinHang (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
ShanXi zhidan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Henan Wanxianshan (W)Shanghai RCB (W)
Henan Wanxianshan (W)Tianjin Shengde (W)
Guangxi Pingguo Beinong WHenan Wanxianshan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL14-06-250 - 0
(0 - 0)
- -----
CWPL11-06-252 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.47-0.33-0.350.900.250.80T
CWPL08-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.85-0.20-0.100.901.750.80X
CWPL19-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4-----
CWPL14-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.82-0.20-0.130.751.50.95X
CWPL16-03-251 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.32-0.270.800.50.90X
CWPL12-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.13-0.23-0.790.76-1.50.94X
CWPL09-03-250 - 3
(0 - 2)
- -0.22-0.29-0.640.90-0.750.80T
CHN WC28-10-241 - 3
(0 - 0)
- -----
CHN WC25-10-242 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Shandong JsffWomenSo sánh số liệuHenanWomen
  • 12Tổng số ghi bàn6
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Shandong JsffWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430150.0%Xem125.0%375.0%Xem
HenanWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Shandong JsffWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem
HenanWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shandong JsffWomenThời gian ghi bànHenanWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shandong JsffWomenChi tiết về HT/FTHenanWomen
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Shandong JsffWomenSố bàn thắng trong H1&H2HenanWomen
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shandong JsffWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL19-07-2025ChủShanghai RCB (W)27 Ngày
CWPL23-07-2025KháchHenan Wanxianshan (W)31 Ngày
CWPL27-07-2025ChủWuhan Jianghan (W)35 Ngày
HenanWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL20-07-2025ChủGuangdong Meizhou (W)28 Ngày
CWPL23-07-2025ChủShandong (W)31 Ngày
CWPL26-07-2025ChủHangzhou YinHang (W)34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa33.3% [1]
  • [7] 38.9%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Shandong JsffWomen VS HenanWomen ngày 21-06-2025 - Thông tin đội hình