Newcastle U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-C. ThompsonHậu vệ00000000
-Rory PowellHậu vệ00000000
-Cathal Séan Heffernan AndrewsHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
-Adrian JanuszThủ môn00000006.06
-C. McArthur-00000000
-Trevan SanusiTiền đạo00000000
46S. BaileyTiền vệ10101006.95
Bàn thắng
-Josh DonaldsonTiền đạo00000000
-Johnny EmersonTiền vệ10100007.22
Bàn thắngThẻ vàng
55Joe BraysonTiền đạo00000000
-L. CraggsTiền vệ00000000
-K. CrossleyTiền vệ00000000
-Shaun MavididiTiền đạo00000000
-Dylan CharltonHậu vệ00000000
-Travis Enrique HernesTiền vệ00001005.91
-ellis stantonTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
-Travis Enrique HernesTiền vệ00001000
47Dylan CharltonHậu vệ00000000
-Darren PalmerTiền đạo00000000
61Leo ShaharHậu vệ00000000
-darren palmerTiền đạo00000000
-E. StantonTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
-T. Jones-00000000
-Leo ShaharHậu vệ00000000
Paris Saint Germain U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oumar CamaraTiền đạo00000000
-A. Fanne DrameHậu vệ00000000
-Makaya Ibrahima DiabyTiền vệ00000000
-Serif NhagaHậu vệ00000000
-Louis Moise Nascimento MouquetThủ môn00000005.93
-I. MbayeTiền đạo00000000
-S. MayuluTiền vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-H Kissanga-00000000
-Bilal LaurendonThủ môn00000000
-Senny MayuluTiền vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-E. Michut-00000000
-Tony MendyTiền đạo00000000
-Djibril KoukaHậu vệ00000000
8Yanis KhafiTiền vệ00000000
3T. CordierHậu vệ00001006.3
-Mahamadou SangaréTiền đạo10100008.1
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Erwan Adonis-00000000
-Kamil BensoulaTiền vệ00000000
-Louis MouquetThủ môn00000005.93
-Ethan MbappeTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
-Ibrahim MbayeTiền đạo00000000

Paris Saint Germain U19 vs Newcastle U19 ngày 28-11-2023 - Thống kê cầu thủ