India
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Suresh SinghTiền vệ00000006.94
-Brandon FernandesTiền vệ00000006.12
-Rahul KannolyTiền đạo10000006.58
-Mehtab SinghHậu vệ00000000
-Rohit KumarTiền vệ10000006.37
-Mehtab·SinghHậu vệ00000000
-Rohit KumarTiền vệ10000006.76
14Naorem Mahesh SinghTiền vệ00000006.07
-Asish RaiHậu vệ00010006.23
Thẻ vàng
-Suresh Wangjam SinghTiền vệ00000006.19
-Sandesh JhinganHậu vệ00000007.11
-Sahal Abdul SamadTiền vệ00000006.43
-Anirudh ThapaTiền vệ00000006.04
17Lallianzuala ChhangteTiền vệ10000006.67
9Manvir SinghTiền đạo10000006.28
4Anisa Anwar AliHậu vệ20010007.67
-Gurmeet SinghThủ môn00000000
-Nikhil PoojaryHậu vệ00000006.59
-Rahim AliTiền đạo00000000
20Thaunaojam Jeakson SinghTiền vệ00000006.48
1Gurpreet Singh SandhuThủ môn00000006.84
-Akash MishraHậu vệ00000006.48
-LalchungnungaHậu vệ00000000
-Rahul Kannoly PraveenTiền đạo10000006.9
Lebanon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maher SabraHậu vệ10010006.68
7Karim DarwichTiền đạo00010006.45
Thẻ vàng
10Mohamad HaidarTiền vệ10010016.55
Thẻ vàng
-Hasan SrourTiền vệ00000006.84
11Majed OthmanTiền vệ00000000
-Maher SabraHậu vệ10010006.46
21Mostafa MatarThủ môn00000000
-Hassan MaatoukTiền đạo00000000
-Hasan KoraniTiền vệ00000006.86
-Antoine DouaihyThủ môn00000000
-Ali TneshTiền vệ10000006.02
Thẻ vàng
1Mehdi KhalilThủ môn00000006.14
-Hilal El-HelweTiền đạo00000000
-Mahdi Wissam Al ZainTiền vệ00000006.65
-Ali·Al HajTiền vệ00000006.35
-Abdullah MoghrabiHậu vệ00020007.16
-Kassem El ZeinHậu vệ10100008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
-Soony SaadTiền đạo10000006.82
-Bassel JradiTiền vệ00020006.3
15Jihad AyoubTiền đạo10000007
-Nader MatarTiền vệ00000006.56
-Daniel LajudTiền đạo00000000
-Ali Al HajTiền vệ00000007.36
20Ali Samir TneichTiền vệ10000006.43
Thẻ vàng
16Walid ShourTiền vệ00000007
-Zein HusseinHậu vệ00000000

Lebanon vs India ngày 10-09-2023 - Thống kê cầu thủ