| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Lakyle·Samuel | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Divin Mubama | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Stephen Mfuni | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Christian McFarlane | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Jaden Heskey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Spike Brits | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Max Alleyne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Sebastian Naylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Ashton Muir | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Ryan McAidoo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jonathan Esenga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Martial Godo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josh King | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luc Rollet De Fougerolles | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |