Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alfie Dorrington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.63 | |
- | William Andiyapan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
- | Rio Kyerematen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.8 | ![]() ![]() |
- | Maeson King | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 7.63 | ![]() |
- | Maxwell mcknight | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Yusuf Akhamrich | Tiền vệ | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tyrese Hall | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6.09 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nathan Taylor Simpson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
- | yacouba traore | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
- | George Chilaka-Gitau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | George Mark McCormick | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.78 | |
- | Harley Hunt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
- | Charlie Lennon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |