Tanzania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Denis KibuTiền đạo00000000
12Simon MsuvaTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Sospeter BajanaTiền vệ00000000
10Morice AbrahamTiền vệ00000000
Thẻ vàng
0Nickson KibabageHậu vệ00000000
14Bakari MwamnyetoHậu vệ00000000
4Ibrahim HamadHậu vệ00000000
2Haji MnogaTiền vệ00000000
20Novatus MiroshiTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Joshua mwakasabaTiền đạo00000000
-aishi manulaThủ môn00000000
-Himid Mao MkamiTiền vệ00000000
10Mbwana SamattaTiền đạo00001006.54
Thẻ vàng
6Feisal SalumTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Matheo anthony-00000000
-Abdi BandaHậu vệ00000000
8Charles M'MombwaTiền vệ10100008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
-kwesi kawawaThủ môn00000000
Niger
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Rahim AlhassaneHậu vệ00000000
4Najeeb YakubuHậu vệ00000000
18Yacouba MagagiTiền vệ00000000
-Naim Van AttenhovenThủ môn00000000
-Kairou AmoustaphaTiền đạo00000000
-Ousmane DiabatéTiền vệ00000006.11
Thẻ vàng
-Yusif MoussaTiền vệ00000000
-Salim AbubakarTiền vệ00000000
20Amadou MoutariTiền đạo00000000
-hainikoye boubacar-00000000

Niger vs Tanzania ngày 18-11-2023 - Thống kê cầu thủ