| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG-S Premier League-20] Swindon Supermarine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 12 | 8 | 22 | 60 | 78 | 44 | 20 | 28.6% |
| 21 | 7 | 7 | 7 | 31 | 29 | 28 | 14 | 33.3% |
| 21 | 5 | 1 | 15 | 29 | 49 | 16 | 21 | 23.8% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
| [ENG-S Premier League-8] Hanwell Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 15 | 13 | 14 | 58 | 62 | 58 | 8 | 35.7% |
| 21 | 7 | 9 | 5 | 28 | 24 | 30 | 10 | 33.3% |
| 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 38 | 28 | 7 | 38.1% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
| Swindon Supermarine |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hanwell TownSwindon Supermarine |
| Hanwell TownSwindon Supermarine |
| Swindon SupermarineHanwell Town |
| Hanwell TownSwindon Supermarine |
| Swindon SupermarineHanwell Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 24-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 21-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 25-03-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 26-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Swindon Supermarine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 26-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 22-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 15-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.28 | -0.36 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Hanwell Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 20-12-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 10-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 26-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Swindon Supermarine |
| Swindon Supermarine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Chủ | Hungerford Town | 4 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Khách | Sholing FC | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 11-01-2025 | Khách | Plymouth Parkway | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Khách | Marlow | 4 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Chủ | Wimborne Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 11-01-2025 | Khách | Frome Town | 14 Ngày |

