| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BEL Women's First Division-9] White Star Bruxelles Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 12 | 6 | 12 | 52 | 48 | 42 | 9 | 40.0% |
| 15 | 8 | 2 | 5 | 33 | 23 | 26 | 9 | 53.3% |
| 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 25 | 16 | 10 | 26.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
| [BEL Women's First Division-11] Famkes Merkem Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 9 | 5 | 16 | 32 | 50 | 32 | 11 | 30.0% |
| 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 16 | 21 | 12 | 40.0% |
| 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 34 | 11 | 11 | 20.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | 6 | 33.3% |
| White Star Bruxelles Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL WD1 | 30-11-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL WD1 | 02-03-19 | 3 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL WD1 | 20-10-18 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL WD1 | 24-03-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL WD1 | 11-11-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL WD1 | 17-12-16 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL WD1 | 03-09-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL WD1 | 27-02-16 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL WD1 | 03-10-15 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| White Star Bruxelles Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL WD1 | 25-10-24 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL WD1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL WD1 | 11-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL WD1 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL WD1 | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL WD1 | 14-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL WD1 | 06-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL WD1 | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BPL (W) | 03-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BPL (W) | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Famkes Merkem Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL WD1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 19-10-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 12-10-24 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 14-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 04-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 27-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL WD1 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| White Star Bruxelles Women |
| White Star Bruxelles Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL WD1 | 16-11-2024 | Khách | Bredene W | 8 Ngày |
| BEL WD1 | 22-11-2024 | Chủ | Loyers W | 14 Ngày |
| BEL WD1 | 01-12-2024 | Khách | Oud Heverlee Leuven II (W) | 23 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL WD1 | 16-11-2024 | Chủ | Anderlecht II (W) | 8 Ngày |
| BEL WD1 | 23-11-2024 | Chủ | Bredene W | 15 Ngày |
| BEL WD1 | 29-11-2024 | Khách | Loyers W | 21 Ngày |

