Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo20000206.87
Thẻ vàng
-Joris van OvereemTiền vệ10000006.93
-Dor TurgemanTiền đạo30110107.38
Bàn thắng
-Nemanja StojicHậu vệ20100007.43
Bàn thắng
13Raz ShlomoHậu vệ00000006.47
42Dor PeretzTiền vệ20010006.43
Thẻ vàng
-Idan NachmiasHậu vệ10020007.24
-Gabi KanikovskiTiền vệ00000006.15
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000006.46
77Osher DavidaTiền vệ10010006.32
-Eran ZahaviTiền đạo20000006.42
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ11010006.99
36Ido ShaharTiền vệ00000000
19Elad MadmonTiền đạo00000005.89
Thẻ vàng
-Stav LemkinHậu vệ00000000
-Hisham LayousTiền đạo20000016.62
6tyrese asanteHậu vệ00000000
-Yonas MaledeTiền đạo00000000
90Roy MashpatiThủ môn00000006.06
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Firas Abu AkelTiền vệ00010006.35
-Tal BomshteinThủ môn00000000
15Eli BaliltiHậu vệ00030006.52
-Snir TaliasTiền vệ00000000
-Michael OhanaTiền vệ00000000
-Daniel TenenbaumThủ môn00000006.74
-B. ZaaruraTiền vệ10101017.91
Bàn thắngThẻ đỏ
5Yonatan teperTiền vệ10000006.09
99haroun shapsoHậu vệ30100007.43
Bàn thắng
-Shay KonstantiniHậu vệ00020006.47
14Wahib·HabiballaTiền đạo21020006.17
-Jordan BotakaTiền đạo20030016.54
9Stanislav BilenkyiTiền đạo20041017.53
-Ondřej BačoHậu vệ10000005.93
Thẻ vàng

Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv ngày 12-01-2025 - Thống kê cầu thủ