Keciorengucu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
73Süleyman LusHậu vệ00000000
4Mert KulaHậu vệ00000000
-Ugur Kaan YildizHậu vệ10000006.61
18Emre SatilmisThủ môn00000000
-Marcos SilvaTiền vệ00000000
1Mehmet ErdoganThủ môn00000000
-O. AyaydınTiền vệ10000006.44
-Steven CaulkerHậu vệ00000000
-Malaly DembeleTiền đạo00000006.49
55Mame Biram DioufTiền đạo30110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Metin UcarThủ môn00000006.31
-Orhan NahirciTiền vệ00000006.34
5Oğuzcan ÇalışkanHậu vệ00000005.93
-Arda Hilmi SengulHậu vệ00001007.32
Thẻ vàng
11Ali DereHậu vệ00000006.64
95Aliou Badara TraoreTiền vệ20000006.2
Thẻ vàng
6E. DeveliTiền vệ00000007.05
-G. BitinTiền đạo00000006.46
8Eduard RrocaTiền vệ30021107.7
Thẻ vàng
21Francis EzehTiền đạo50110007.78
Bàn thắngThẻ vàng
-Hasan AyaroğluTiền đạo10000006
Erokspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Tugay KaçarTiền vệ00010006.41
Thẻ vàng
11Mame Mor FayeTiền đạo40000016.4
Thẻ vàng
-Benhur KeserTiền đạo30111006.21
Bàn thắngThẻ vàng
9Hamza ČatakovićTiền đạo00010006.31
-İ. FuratTiền đạo00000006.61
26Ryan JackTiền vệ00000006.69
-E. KafkasyalıThủ môn00000000
-F. OrakHậu vệ00010007.3
-Óscar PinchiTiền đạo00000005.71
-A. KaramanTiền vệ10000006.1
-Furkan OrakHậu vệ00010006.16
8Alper KaramanTiền vệ10000006.49
-Mücahit AlbayrakHậu vệ00000000
-Junior FernandesTiền đạo10100008.18
Bàn thắng
12Olarenwaju KayodeTiền đạo20000006.56
15F. NzabaHậu vệ00000006.27
-Janne-Pekka LaineTiền vệ00000000
16Anil Seyfettin YasarHậu vệ00000000
-Canberk YurdakulThủ môn00000000
-Ekrem KılıçarslanThủ môn00000007.1
Thẻ vàng
-M. MertHậu vệ10000006.81
-Sakıb AytaçHậu vệ00000006.06
-Eşref KorkmazoğluHậu vệ00000006.05

Keciorengucu vs Erokspor ngày 05-03-2025 - Thống kê cầu thủ