So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1
0.92
-0.97
3
0.83
1.55
4.30
4.94
Live
0.99
1
0.90
0.86
2.75
1.00
1.54
4.25
4.90
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
3.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.88
1
0.93
0.78
2.75
-0.97
1.53
4.20
5.25
Live
0.95
1
0.85
0.80
2.75
1.00
1.57
4.20
5.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.10
3.5
0.05
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
1
0.98
0.97
3
0.89
1.53
4.20
5.30
Live
-0.97
1
0.89
0.84
2.75
-0.94
1.60
4.25
5.20
Run
0.55
0
-0.63
-0.14
3.5
0.07
1.07
7.10
134.00
188betSớm
0.97
1
0.93
-0.96
3
0.84
1.55
4.30
4.95
Live
1.00
1
0.92
0.83
2.75
-0.95
1.54
4.25
4.90
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
3.5
0.04
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.94
1
0.96
1.00
3
0.88
1.51
4.08
5.10
Live
1.00
1
0.92
0.87
2.75
-0.97
1.56
4.20
5.40
Run
0.63
0
-0.71
-0.10
3.5
0.02
1.02
10.50
260.00

Bên nào sẽ thắng?

V-Varen Nagasaki
ChủHòaKhách
Fujieda MYFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
V-Varen NagasakiSo Sánh Sức MạnhFujieda MYFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-3] V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281495463851350.0%
15942251631160.0%
13553212220838.5%
6411741366.7%
[JPN J2-14] Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2888123437321428.6%
145361921181335.7%
143561516141521.4%
61231012516.7%

Thành tích đối đầu

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiFujieda MYFC
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiFujieda MYFC
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiFujieda MYFC
Fujieda MYFCV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-03-253 - 2
(2 - 0)
5 - 11-0.28-0.27-0.53B0.99-0.500.89BT
JPN D222-06-242 - 0
(2 - 0)
0 - 6-0.64-0.24-0.21T-0.981.000.86TX
JPN D224-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.32-0.27-0.49H0.84-0.50-0.96BX
JPN D207-10-235 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.52-0.26-0.30T0.930.500.95TT
JPN D225-02-232 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.30-0.29-0.48B-0.94-0.250.82BX
JPN JFL14-10-123 - 1
(3 - 1)
- -0.71-0.26-0.18T0.91-0.800.85TT
JPN JFL24-06-121 - 2
(1 - 2)
- -0.23-0.27-0.65T0.96-0.750.80TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
V-Varen NagasakiRenofa Yamaguchi
Sagan TosuV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiConsadole Sapporo
V-Varen NagasakiVegalta Sendai
V-Varen NagasakiReal Sociedad
Kashima AntlersV-Varen Nagasaki
Iwaki FCV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiOita Trinita
Montedio YamagataV-Varen Nagasaki
Roasso KumamotoV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D224-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.26-0.23T0.910.750.97TX
JPN D217-08-251 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.32-0.29-0.47T-0.99-0.250.87TT
JPN D209-08-252 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.55-0.25-0.28T-0.960.750.84TH
JPN D202-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.29-0.31H0.870.25-0.99TX
INT CF21-07-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
JE Cup16-07-252 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.64-0.25-0.21B-0.9710.79HT
JPN D212-07-251 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.33-0.27-0.48H-0.98-0.250.86BX
JPN D205-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.55-0.28-0.25T-0.950.750.83TX
JPN D228-06-251 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.32-0.27-0.49T0.84-0.5-0.96TT
JPN D222-06-251 - 3
(0 - 2)
9 - 13-0.35-0.29-0.44T0.86-0.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Fujieda MYFC            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCEhime FC
Roasso KumamotoFujieda MYFC
Blaublitz AkitaFujieda MYFC
Fujieda MYFCJubilo Iwata
Fujieda MYFCRenofa Yamaguchi
Hiroshima SanfrecceFujieda MYFC
Fujieda MYFCVegalta Sendai
Tokushima VortisFujieda MYFC
Fujieda MYFCImabari FC
Fujieda MYFCShimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D223-08-254 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.53-0.28-0.270.870.5-0.99T
JPN D216-08-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.46-0.29-0.330.940.250.94T
JPN D209-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.29-0.370.820-0.94X
INT CF03-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.34-0.27-0.470.88-0.250.88T
JPN D202-08-252 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.41-0.31-0.350.790-0.92T
JE Cup16-07-255 - 2
(2 - 2)
7 - 5-0.56-0.30-0.24-0.980.750.80T
JPN D212-07-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.32-0.30-0.450.95-0.250.93X
JPN D205-07-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.29-0.250.840.5-0.96X
JPN D228-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.33-0.29-0.450.93-0.250.95X
INT CF22-06-251 - 0
(1 - 0)
9 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

V-Varen NagasakiSo sánh số liệuFujieda MYFC
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem0XemXem14XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Fujieda MYFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
V-Varen Nagasaki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem4XemXem6XemXem17XemXem14.8%XemXem11XemXem40.7%XemXem10XemXem37%XemXem
14XemXem2XemXem2XemXem10XemXem14.3%XemXem2XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
60060.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fujieda MYFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem6XemXem8XemXem48.1%XemXem12XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

V-Varen NagasakiThời gian ghi bànFujieda MYFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    17
    Bàn thắng H1
    21
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
V-Varen NagasakiChi tiết về HT/FTFujieda MYFC
  • 3
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    9
    9
    H/H
    1
    4
    H/B
    3
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
V-Varen NagasakiSố bàn thắng trong H1&H2Fujieda MYFC
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    9
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
V-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D213-09-2025KháchRB Omiya Ardija13 Ngày
JPN D220-09-2025ChủKataller Toyama20 Ngày
JPN D227-09-2025KháchBlaublitz Akita27 Ngày
Fujieda MYFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D213-09-2025ChủOita Trinita13 Ngày
JPN D220-09-2025ChủJubilo Iwata20 Ngày
JPN D227-09-2025KháchMito Hollyhock27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

V-Varen Nagasaki
Chấn thương
Fujieda MYFC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 50.0%Thắng28.6% [8]
  • [9] 32.1%Hòa28.6% [8]
  • [5] 17.9%Bại42.9% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng10.7% [3]
  • [4] 14.3%Hòa17.9% [5]
  • [2] 7.1%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [6] 66.67%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

V-Varen Nagasaki VS Fujieda MYFC ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình