

| [CHN WFA Cup-4] Foshan Sports Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | 0 | 4 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 11 | 10 | 50.0% |
| [CHN WFA Cup-2] Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33.3% |
| 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 3 | 0.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Foshan Sports Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Foshan Sports Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 23-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 14-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CLW | 26-04-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 19-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.54 | -0.34 | -0.27 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
| CLW | 10-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 07-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 14-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN WC | 28-07-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 30-06-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 4 - 8 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | 0.77 | 1 | 0.93 | T | ||
| CWPL | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.15 | -0.24 | -0.77 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | X | ||
| CWPL | 16-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.25 | -0.31 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
| CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
| CWPL | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.30 | -0.34 | -0.51 | 0.99 | -0.25 | 0.71 | X | ||
| CWPL | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CWPL | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.10 | -0.19 | -0.86 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | X | ||
| CWPL | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
| Foshan Sports Women |
| Foshan Sports Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN WC | 14-07-2024 | Chủ | Shanghai Jiading Huilong (W) | 3 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN WC | 14-07-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 3 Ngày |
| CWPL | 27-07-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 16 Ngày |
| CWPL | 03-08-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 23 Ngày |

