Hansa Rostock
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Louis KösterTiền đạo00000000
23Franz PfanneHậu vệ00000006.46
7Nico NeidhartHậu vệ10010006.24
14Adrian LebeauTiền vệ00010006.24
-Sigurd HaugenTiền đạo31010006.45
15Ahmet GurleyenHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
24Dario Ndubuis GebuhrHậu vệ00020006.06
Thẻ vàng
-Nils FrölingTiền vệ00021007.47
1Benjamin UphoffThủ môn00000006.4
5Marco SchusterTiền vệ10100007.78
Bàn thắngThẻ đỏ
29Felix RuschkeHậu vệ30130007.09
Bàn thắng
-Alexander RossipalHậu vệ00010006.14
-Damian RoßbachHậu vệ00000000
25Philipp Mickel KlewinThủ môn00000000
19Jan MejdrHậu vệ00000006.83
-King Samuel ManuTiền vệ00010006.62
27Christian KinsombiTiền vệ20030006.34
42Benno·DietzeTiền vệ00000000
20Ryan Don NaderiTiền đạo10020006.88
Thẻ vàng
-Antonio JonjicTiền đạo00000006.95
Arminia Bielefeld
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daniel Nsumbu-00000000
19Maximilian GrosserHậu vệ20000005.53
Thẻ vàng
9Jeredy HiltermanTiền đạo00000006.36
1Jonas Thomas KerskenThủ môn00000006
38Marius WorlTiền vệ00020005.86
-Mika SchroersTiền đạo00030006.49
18Leo OppermannThủ môn00000000
-Kaito MizutaTiền đạo00000000
13Lukas KunzeTiền vệ10000006.23
7Julian kaniaTiền đạo10100007.26
Bàn thắng
2Felix HagmannHậu vệ00000000
-Merveille BiankadiTiền đạo00010006.14
-Semi BelkahiaHậu vệ00000006.08
30Isaiah YoungTiền đạo00050006.56
8Sam SchreckTiền vệ00010006.02
23Leon SchneiderHậu vệ00000005.76
Thẻ vàng
21Stefano RussoTiền vệ20000105.72
Thẻ vàng
-Louis OppieHậu vệ20000006.19
24Christopher LannertHậu vệ10010005.41
Thẻ vàng
6Mael CorbozTiền vệ70000006.29

Hansa Rostock vs Arminia Bielefeld ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ