| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARM First League-12] Pyunik B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 22 | 10 | 12 | 16.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 14 | 16.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 12 | 16.7% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
| [ARM First League-1] Sadarakpat |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 12 | 0 | 1 | 39 | 8 | 36 | 1 | 92.3% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 3 | 15 | 1 | 83.3% |
| 7 | 7 | 0 | 0 | 22 | 5 | 21 | 1 | 100.0% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 4 | 18 | 100.0% |
| Pyunik B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pyunik B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 28-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 19-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 12-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 06-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 24-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 20-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 13-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARM D2 | 07-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 30-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 25-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sadarakpat |
| Chủ - Khách |
|---|
| SadarakpatLernayin Artsakh |
| BKMA IISadarakpat |
| SadarakpatFC Noah B |
| Shirak Gjumri BSadarakpat |
| Wankaren Shawan BSadarakpat |
| SadarakpatUrartu II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 03-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 30-08-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 25-08-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 19-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 16-08-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 12-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pyunik B |
| Pyunik B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

