[MEX LT-] Chapulineros |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
[MEX LT-] Toros Neza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | 50.0% |
Chapulineros |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chapulineros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 23-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 14-03-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | T |
MEX LT | 09-03-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 22-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 08-02-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 01-02-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 25-01-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.39 | -0.29 | -0.43 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | X |
MEX LT | 18-01-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
MEX LT | 16-11-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Toros Neza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 30-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MEX D2 | 18-05-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.61 | -0.28 | -0.24 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | X | ||
MEX D2 | 15-05-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.31 | -0.38 | -0.93 | 0.25 | 0.75 | X | ||
MEX D2 | 12-05-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.30 | -0.26 | -0.95 | 0.75 | 0.77 | X | ||
MEX D2 | 08-05-13 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.42 | -0.32 | -0.38 | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | ||
MEX D2 | 06-05-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.52 | -0.31 | -0.29 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
MEX D2 | 02-05-13 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
MEX D2 | 27-04-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
MEX D2 | 24-04-13 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.31 | -0.35 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Chapulineros |
Chapulineros |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |