So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1.5
0.86
0.89
3.25
0.91
1.32
4.94
6.20
Live
0.92
1
0.92
0.93
3.25
0.89
1.53
4.40
4.50
Run
0.50
0
-0.66
-0.39
3.5
0.21
1.02
9.60
26.00
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.90
3
0.90
1.40
4.50
5.50
Live
0.80
1
1.00
0.88
3.25
0.93
1.36
5.00
5.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.20
3.5
0.12
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
0.83
1.25
0.93
0.84
3
0.92
1.37
4.65
5.70
Live
0.97
1.25
0.79
0.83
3.25
0.93
1.49
4.30
4.75
Run
0.42
0
-0.58
-0.56
3.5
0.38
1.07
5.70
112.00
188betSớm
0.97
1.5
0.87
0.90
3.25
0.92
1.32
4.95
6.20
Live
0.93
1
0.93
0.94
3.25
0.90
1.53
4.40
4.50
Run
0.50
0
-0.64
-0.34
3.5
0.18
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.75
1.25
-0.93
0.95
3.25
0.85
1.32
4.62
5.80
Live
0.95
1
0.89
0.91
3.25
0.91
1.53
4.07
4.49
Run
0.41
0
-0.57
-0.34
3.5
0.20
1.03
6.70
175.00

Bên nào sẽ thắng?

Metrostars SC
ChủHòaKhách
Adelaide United FC Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metrostars SCSo Sánh Sức MạnhAdelaide United FC Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-1] Metrostars SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221642552052172.7%
1182130826172.7%
11821251226172.7%
64111571366.7%
[AUS-S Premier Leagues-5] Adelaide United FC Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22958404432540.9%
11821301626272.7%
1113710286119.1%
6213916733.3%

Thành tích đối đầu

Metrostars SC            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL30-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.25-0.25-0.62T0.93-0.750.83TX
AUS SASL28-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.21-0.22H0.99-0.800.83TX
AUS SASL04-04-253 - 3
(2 - 0)
5 - 7-0.29-0.24-0.58H0.91-0.750.91BT
AUS SASL22-06-245 - 1
(3 - 0)
10 - 7-0.70-0.21-0.22T0.92-0.800.90TT
AUS SASL28-03-240 - 4
(0 - 2)
4 - 6-0.19-0.21-0.71T0.92-1.250.90TT
AUS SASL01-07-231 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.28-0.25-0.59T0.87-0.750.89TX
AUS SASL08-04-231 - 2
(0 - 1)
8 - 0-0.62-0.23-0.25B0.820.75-0.98BX
AUS SASL20-08-222 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.55-0.27-0.31T0.820.501.00TX
AUS SASL23-07-222 - 3
(1 - 2)
17 - 2-0.72-0.22-0.19B0.89-0.800.93TT
AUS SASL23-04-222 - 3
(2 - 0)
6 - 9-0.29-0.27-0.56T0.83-0.750.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Metrostars SC            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
Para Hills Knlghts SCMetrostars SC
Metrostars SCFC Macarthur
Metrostars SCCroydon Kings
Adelaide Comets FCMetrostars SC
Canberra FCMetrostars SC
Metrostars SCModbury Jets
Playford City PatriotsMetrostars SC
Metrostars SCAdelaide Raiders SC
Metrostars SCWest Torrens Birkalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL30-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.25-0.25-0.62T0.93-0.750.83TX
AUS SASL15-08-254 - 4
(1 - 1)
5 - 4-0.20-0.22-0.70H0.86-1.250.96BT
A FFA Cup11-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.27-0.26-0.59B0.94-0.750.88BX
AUS SASL06-08-254 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.68-0.23-0.21T0.801-0.98TT
AUS SASL02-08-251 - 2
(1 - 0)
0 - 4-0.25-0.26-0.62T0.95-0.750.87TT
A FFA Cup30-07-250 - 4
(0 - 2)
4 - 6-0.20-0.22-0.66T0.96-10.86TT
AUS SASL26-07-253 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.77-0.20-0.15T0.911.50.85TT
AUS SASL19-07-250 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.27-0.24-0.61T0.91-0.750.85TX
INT CF12-07-253 - 1
(2 - 1)
4 - 3---T--
AUS SASL05-07-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.80-0.18-0.14B0.941.750.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Adelaide United FC Youth            
Chủ - Khách
Adelaide United FC (Youth)Metrostars SC
White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)
Modbury JetsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide City FCAdelaide United FC (Youth)
Playford City PatriotsAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Campbelltown City SC
West Torrens BirkallaAdelaide United FC (Youth)
Adelaide United FC (Youth)Para Hills Knlghts SC
Metrostars SCAdelaide United FC (Youth)
Croydon KingsAdelaide United FC (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL30-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.25-0.25-0.62T0.93-0.750.83TX
AUS SASL24-08-251 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.56-0.26-0.300.980.750.86X
AUS SASL15-08-255 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.48-0.26-0.370.870.250.95T
AUS SASL09-08-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.50-0.26-0.361.000.50.82T
AUS SASL02-08-253 - 3
(0 - 1)
4 - 8-----
AUS SASL26-07-254 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.48-0.26-0.380.880.250.88T
AUS SASL18-07-253 - 0
(3 - 0)
8 - 1-0.37-0.25-0.500.93-0.250.83X
AUS SASL05-07-254 - 2
(1 - 0)
8 - 6-0.57-0.24-0.300.920.750.90T
AUS SASL28-06-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.21-0.22H0.991.250.83TX
AUS SASL21-06-254 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.25-0.470.81-0.25-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Metrostars SCSo sánh số liệuAdelaide United FC Youth
  • 24Tổng số ghi bàn15
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn26
  • 1.0Trung bình mất bàn2.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Metrostars SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem0XemXem8XemXem65.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Adelaide United FC Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem0XemXem11XemXem52.2%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Metrostars SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Adelaide United FC Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metrostars SCThời gian ghi bànAdelaide United FC Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    24
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metrostars SCChi tiết về HT/FTAdelaide United FC Youth
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    23
    24
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Metrostars SCSố bàn thắng trong H1&H2Adelaide United FC Youth
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    23
    24
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metrostars SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Adelaide United FC Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 72.7%Thắng40.9% [9]
  • [4] 18.2%Hòa22.7% [9]
  • [2] 9.1%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 36.4%Thắng4.5% [1]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [3]
  • [1] 4.5%Bại31.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 20.00%Hòa25.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Metrostars SC VS Adelaide United FC Youth ngày 06-09-2025 - Thông tin đội hình