[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] Metropolitan FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% |
[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] DS Edusoccer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 20 | 10 | 50.0% |
Metropolitan FA |
Chủ - Khách |
---|
DS EdusoccerMetropolitan FA |
Metropolitan FADS Edusoccer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PUR L | 01-03-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metropolitan FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 14-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
PUR L | 31-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 18-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
PUR L | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 14-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 06-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
PUR L | 03-04-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 29-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 22-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DS Edusoccer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 17-08-25 | 0 - 9 (0 - 3) | 1 - 17 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 10-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 01-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 23-05-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 18-05-25 | 1 - 6 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 10-05-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 27-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metropolitan FA |
Metropolitan FA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |