[FA Cup-] Rushall Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% |
[FA Cup-] Atherstone Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 16 | 6 | 33.3% |
Rushall Olympic |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rushall Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 23-08-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-N PR | 19-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 12-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 09-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atherstone Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-22 | 4 - 1 (4 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 22-09-18 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 12-10-13 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 28-09-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 02-10-10 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 17-10-09 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rushall Olympic |
Atherstone Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rushall Olympic |
Atherstone Town |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |