

| [POL Liga 3-] Dobre Miasto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 7 | 11 | 50.0% |
| [POL Liga 3-] Granica Ketrzyn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | 1 | 0.0% |
| Dobre Miasto |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dobre MiastoGranica Ketrzyn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Dobre Miasto |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 23-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 07-06-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 31-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 25-05-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 26-04-25 | 1 - 6 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Granica Ketrzyn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 02-08-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 14-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 08-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 01-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 10-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 14 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Dobre Miasto |
| Dobre Miasto |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||