[FA Cup-] Salisbury City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | 3 | 0.0% |
[FA Cup-] Laverstock Ford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 | 33.3% |
Salisbury City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Salisbury City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 02-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.46 | -0.31 | -0.39 | H | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
ENG CS | 25-08-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 4 - 4 | -0.37 | -0.31 | -0.46 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
ENG CS | 23-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 19-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.37 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | X |
ENG CS | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.37 | -0.31 | -0.47 | H | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
ENG CS | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 9 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | H | 0.89 | 0 | 0.81 | H | X |
INT CF | 02-08-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.30 | -0.27 | -0.58 | B | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Laverstock Ford |
Chủ - Khách |
---|
Hythe DibdenLaverstock Ford |
Laverstock FordBishop·s Cleeve |
Bishop·s CleeveLaverstock Ford |
Laverstock FordGosport Borough |
Taunton TownLaverstock Ford |
Cinderford TownLaverstock Ford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 01-09-23 | 2 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-22 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Salisbury City |
Laverstock Ford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Salisbury City |
Laverstock Ford |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |