So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.95
2.25
0.85
2.80
3.40
2.15
Live
-0.97
0
0.78
-0.95
2.25
0.75
2.63
3.25
2.30
Run
-0.70
0
0.52
-0.13
2.5
0.07
251.00
41.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Fenix Mariupol
ChủHòaKhách
Nyva Ternopil
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fenix MariupolSo Sánh Sức MạnhNyva Ternopil
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-14] Fenix Mariupol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1222861681416.7%
62044861033.3%
6024282160.0%
60244920.0%
[UKR First League-4] Nyva Ternopil
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12642161022450.0%
53116310560.0%
733110712342.9%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

Fenix Mariupol            
Chủ - Khách
FK Yarud MariupolNyva Ternopil
Nyva TernopilFK Yarud Mariupol
Nyva TernopilFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolNyva Ternopil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D223-05-250 - 1
(0 - 1)
- ---B---
UKR D219-04-252 - 3
(1 - 3)
3 - 2---T---
UKR D212-11-221 - 1
(1 - 0)
9 - 1---H---
UKR D223-09-220 - 2
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Fenix Mariupol            
Chủ - Khách
Ahrobiznes TSK RomnyFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolMetalist Kharkiv
FC Inhulets PetroveFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Bukovyna chernivtsi
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Livyi Bereh
Chernomorets OdessaFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Chernigiv
FC UzhgorodFK Yarud Mariupol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D214-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1---B--
UKR D209-10-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.41-0.32-0.39B0.7900.91BX
UKR D203-10-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3---B--
UKR D229-09-252 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.17-0.27-0.68B0.81-10.89BT
UKR D221-09-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
UKRC18-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.38-0.34-0.40H0.9500.81HH
UKR D211-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.28-0.63T0.94-0.750.82TX
UKR D207-09-252 - 0
(0 - 0)
9 - 5---B--
UKR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 10---T--
UKRC24-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Nyva Ternopil            
Chủ - Khách
Metalist KharkivNyva Ternopil
Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi
FC Livyi BerehNyva Ternopil
Nyva TernopilFC Chernigiv
Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil
Nyva TernopilSC Poltava
Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka
Probiy HorodenkaNyva Ternopil
Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny
Real Pharma OvidiopolNyva Ternopil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D213-10-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.43-0.32-0.370.750-0.93T
UKR D208-10-251 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.26-0.32-0.571.00-0.50.76T
UKR D204-10-250 - 0
(0 - 0)
8 - 0-----
UKR D228-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-----
UKR D222-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.37-0.32-0.43-0.9900.75X
UKRC18-09-253 - 0
(1 - 0)
11 - 0-0.52-0.29-0.310.940.50.82T
UKR D213-09-252 - 1
(2 - 0)
- -----
UKR D205-09-251 - 2
(0 - 2)
- -----
UKR D231-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-----
UKRC25-08-250 - 3
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Fenix MariupolSo sánh số liệuNyva Ternopil
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenix Mariupol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Nyva Ternopil
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Fenix Mariupol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Nyva Ternopil
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30210.0%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fenix MariupolThời gian ghi bànNyva Ternopil
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fenix MariupolChi tiết về HT/FTNyva Ternopil
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Fenix MariupolSố bàn thắng trong H1&H2Nyva Ternopil
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenix Mariupol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D225-10-2025KháchProbiy Horodenka6 Ngày
UKRC28-10-2025KháchAhrotekh Tyshkivka9 Ngày
UKR D202-11-2025ChủPodillya Khmelnytskyi14 Ngày
Nyva Ternopil
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D225-10-2025ChủPodillya Khmelnytskyi6 Ngày
UKRC28-10-2025KháchFC Bukovyna chernivtsi9 Ngày
UKR D202-11-2025KháchFC Vorskla Poltava14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng50.0% [6]
  • [2] 16.7%Hòa33.3% [6]
  • [8] 66.7%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng25.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [3]
  • [4] 33.3%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fenix Mariupol VS Nyva Ternopil ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình