So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.98
2
0.82
2.15
2.94
3.65
Live
0.82
0.25
-0.93
0.98
2
0.89
2.16
2.79
3.85
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.01
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.93
2
0.88
1.91
2.90
3.90
Live
0.82
0.25
0.97
0.95
2
0.85
2.05
2.87
3.60
Run
-0.93
0
0.72
-0.07
1.5
0.03
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.98
0.5
0.82
0.90
2
0.90
2.02
2.95
3.50
Live
0.83
0.25
-0.95
-0.95
2
0.83
2.17
2.93
3.15
Run
-0.82
0
0.72
-0.12
1.5
0.04
1.03
8.00
200.00
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.99
2
0.83
2.15
2.94
3.65
Live
0.82
0.25
-0.90
0.96
2
0.93
2.19
2.78
3.80
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
1.5
0.02
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
0.86
0.25
1.00
0.99
2
0.85
2.05
2.84
3.30
Live
0.80
0.25
-0.93
-0.97
2
0.83
2.16
2.78
3.35
Run
-0.76
0
0.66
-0.17
1.5
0.07
1.05
6.90
125.00

Bên nào sẽ thắng?

Petrojet
ChủHòaKhách
El Mokawloon El Arab
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PetrojetSo Sánh Sức MạnhEl Mokawloon El Arab
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-4] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5230429440.0%
2110324450.0%
3120105333.3%
613247616.7%
[EGY Premier League-19] El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5023042190.0%
3012031180.0%
2011011200.0%
613245616.7%

Thành tích đối đầu

Petrojet            
Chủ - Khách
PetrojetEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabPetrojet
PetrojetEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabPetrojet
PetrojetEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabPetrojet
PetrojetEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabPetrojet
El Mokawloon El ArabPetrojet
PetrojetEl Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup02-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.51-0.34-0.28H0.980.500.78TX
EGYCup13-02-211 - 3
(0 - 1)
5 - 4---T---
EGY D103-06-190 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.33-0.32H0.850.250.97TX
EGY D110-12-183 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.45-0.32-0.33B-0.990.250.87BT
EGY D105-04-181 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.34-0.35H-0.950.250.77TH
EGY D119-12-172 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.42-0.34-0.36B0.770.00-0.95BH
EGY D106-07-170 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.35-0.35H0.750.00-0.93HX
EGY D128-12-161 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.32-0.38B0.970.000.85BX
EGY D107-04-162 - 2
(0 - 2)
2 - 8-0.38-0.35-0.38H0.970.000.85HT
EGY D106-12-150 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.44-0.34-0.33B0.960.250.86BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Petrojet            
Chủ - Khách
PetrojetKahraba Ismailia
IsmailyPetrojet
PetrojetNBE SC
PetrojetZamalek
PetrojetCeramica Cleopatra FC
PetrojetPyramids FC
PharcoPetrojet
PetrojetCeramica Cleopatra FC
PetrojetAl Ahly SC
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D115-08-252 - 2
(2 - 0)
4 - 4-0.47-0.34-0.27H0.820.25-0.93TT
EGY D109-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.33-0.38H0.9400.88HX
EGY D128-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.34-0.47H0.97-0.250.85BX
EGY D124-05-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.21-0.27-0.60B1.00-0.750.88BT
EGY LC21-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.41-0.34-0.33T-0.900.250.78TX
EGY D117-05-250 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.20-0.26-0.62B0.80-1-0.93BX
EGY D109-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.35-0.34-0.39H-0.9500.83HT
EGY D105-05-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.35-0.30-0.43B0.83-0.25-0.95BX
EGY D130-04-252 - 3
(2 - 2)
4 - 7-0.15-0.24-0.68B-0.95-10.83BT
EGY LC24-04-254 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.49-0.35-0.24B0.770.25-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
ZamalekEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabZED FC
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Tersana SCEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabKahraba Ismailia
El Sekka El HadidEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAbo Qair Semads
RavienaEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabTanta
Wadi Degla SCEl Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D116-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.73-0.23-0.130.911.250.91X
EGY D109-08-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.24-0.36-0.48-0.95-0.250.77H
INT CF21-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.29-0.320.960.50.80X
EGY D231-05-252 - 2
(1 - 2)
- -0.28-0.31-0.530.88-0.50.88T
EGY D224-05-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.53-0.33-0.290.900.50.80X
EGY D216-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.31-0.34-0.470.88-0.250.88H
EGY D210-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-----
EGY D205-05-252 - 3
(2 - 0)
2 - 8-0.26-0.33-0.520.85-0.50.91T
EGY D229-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.65-0.28-0.190.760.75-0.94X
EGY D225-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

PetrojetSo sánh số liệuEl Mokawloon El Arab
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
El Mokawloon El Arab
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PetrojetThời gian ghi bànEl Mokawloon El Arab
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PetrojetChi tiết về HT/FTEl Mokawloon El Arab
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
PetrojetSố bàn thắng trong H1&H2El Mokawloon El Arab
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D131-08-2025KháchSmouha SC6 Ngày
EGY D112-09-2025ChủNBE SC18 Ngày
EGY D117-09-2025KháchEl Gouna FC23 Ngày
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D129-08-2025ChủCeramica Cleopatra FC4 Ngày
EGY D113-09-2025KháchGhazl El Mahallah19 Ngày
EGY D117-09-2025ChủPharco23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng0.0% [0]
  • [3] 60.0%Hòa40.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 60.00%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Petrojet VS El Mokawloon El Arab ngày 26-08-2025 - Thông tin đội hình