Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Prescot Cables |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Nantwich Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
Prescot Cables |
Chủ - Khách |
---|
Nantwich TownPrescot Cables |
Nantwich TownPrescot Cables |
Prescot CablesNantwich Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAT | 16-10-10 | 6 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-N PR | 28-10-08 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Prescot Cables |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 21-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-N PR | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-N PR | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-N PR | 22-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nantwich Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-07-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 28-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ENG UD1 | 07-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG UD1 | 09-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | H | ||
ENG FAT | 24-09-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Prescot Cables |
Prescot Cables |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |