[INT CF-] Slovan Liberec (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 30 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] GKS Katowice (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 4 | 15 | 83.3% |
Slovan Liberec (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Slovan Liberec (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE W1 | 23-05-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE W1 | 18-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE W1 | 11-05-25 | 2 - 8 (2 - 2) | 1 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE W1 | 03-05-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE W1 | 20-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CZE W1 | 13-04-25 | 8 - 2 (4 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE W1 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.15 | -0.21 | -0.79 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | X |
CZE W1 | 23-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.83 | -0.19 | -0.14 | T | 0.82 | 1.75 | 0.88 | T | X |
CZE W1 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE W1 | 08-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
GKS Katowice (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL WD1 | 25-05-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 5 | -0.98 | -0.10 | -0.07 | 0.93 | 4 | 0.77 | H | ||
POL WD1 | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
POL WD1 | 03-05-25 | 7 - 2 (6 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POL WD1 | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.19 | -0.23 | -0.73 | 0.83 | -1.25 | 0.87 | X | ||
POL WD1 | 19-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | -0.97 | -0.12 | -0.06 | 0.81 | 2.5 | 0.89 | T | ||
POL WD1 | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 12 | -0.13 | -0.21 | -0.82 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | ||
POL WD1 | 22-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.73 | -0.24 | -0.19 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | H | ||
POL WD1 | 16-03-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 6 | -0.43 | -0.28 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
POL WD1 | 08-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL WD1 | 05-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 75%
Slovan Liberec (w) |
Slovan Liberec (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 15-08-2025 | Chủ | FC Praha (W) | 34 Ngày |
CZE W1 | 22-08-2025 | Khách | Horni Herspice (W) | 41 Ngày |
CZE W1 | 05-09-2025 | Chủ | Sparta Praha (W) | 55 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 09-08-2025 | Chủ | Rekord Bielsko Biala (W) | 28 Ngày |
POL WD1 | 16-08-2025 | Khách | Stomil Olsztyn (W) | 35 Ngày |
POL WD1 | 23-08-2025 | Chủ | AZS UJ Krakow (W) | 42 Ngày |