

| [CYFL U13-4] Qinghai Kress U13 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 17 | 0 | 4 | 0.0% | 
| 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 17 | 0 | 4 | 0.0% | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | % | 
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | 0.0% | 
| [CYFL U13-2] Yulin Future U13 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 7 | 6 | 2 | 66.7% | 
| 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% | 
| 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 2 | 50.0% | 
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% | 
| Qinghai Kress U13 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Qinghai Kress U13 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Qinghai Kris U13Shaanxi Normal University High School U13 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U13 | 14-07-25 | 0 - 8 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Yulin Future U13 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Yulin Weilai U13Yinchuan No.15 Middle School Helanshan U13 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U13 | 14-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Qinghai Kress U13 | 
| Qinghai Kress U13 | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

