[INT CF-] TSV Steinbach Haiger |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 12 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
TSV Steinbach Haiger |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
TSV Steinbach Haiger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 8 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 17-05-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | -0.64 | -0.26 | -0.26 | B | 0.77 | 0.75 | 0.93 | B | T |
GER Reg | 10-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | H |
GER Reg | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.69 | -0.24 | -0.19 | B | 0.80 | 1 | -0.98 | H | X |
GER Reg | 25-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | T | 0.79 | 0 | -0.97 | T | T |
GER Reg | 17-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.63 | -0.24 | -0.23 | B | 0.80 | 0.75 | -0.96 | B | T |
GER Reg | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.19 | -0.22 | -0.70 | T | 0.84 | -1.25 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
GER Reg | 02-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | X |
GER Reg | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | 0.81 | -0.5 | 0.95 | H | ||
LUX D1 | 25-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 23-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TSV Steinbach Haiger |
TSV Steinbach Haiger |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 24-07-2025 | Khách | Dundee United | 12 Ngày |
UEFA ECL | 31-07-2025 | Chủ | Dundee United | 19 Ngày |
LUX D1 | 03-08-2025 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 22 Ngày |