[INT CF-] Badshot Lea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | 3 | 0.0% |
[INT CF-] Aldershot Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 16 | 7 | 33.3% |
Badshot Lea |
Chủ - Khách |
---|
Badshot LeaAldershot Town |
Badshot LeaAldershot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 10-07-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Badshot Lea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.68 | B | 0.87 | -1 | 0.83 | B | X |
ENG SD1 | 18-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 17-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.67 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
ENG SD1 | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 18-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Aldershot Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 11-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | ||
ENG Conf | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.45 | -0.32 | -0.38 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | ||
ENG Conf | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 21-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
ENG Conf | 18-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.47 | -0.31 | -0.37 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ENG Conf | 12-04-25 | 7 - 2 (4 - 2) | 8 - 2 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ENG Conf | 08-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
ENG FAT | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.67 | -0.25 | -0.23 | 0.88 | 1 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 29-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.28 | 0.96 | 0.75 | 0.74 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%
Badshot Lea |
Badshot Lea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 09-08-2025 | Khách | Altrincham | 28 Ngày |
ENG Conf | 16-08-2025 | Chủ | Boston United | 35 Ngày |
ENG Conf | 20-08-2025 | Chủ | Eastleigh | 39 Ngày |