So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.92
0.84
2.5
0.86
2.29
3.25
2.45
Live
0.79
-0.5
0.91
0.87
2.5
0.83
3.15
3.25
1.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.90
2.5
0.90
2.40
3.30
2.60
Live
0.82
-0.5
0.97
0.90
2.5
0.90
3.50
3.50
1.90
Run
-0.77
0
0.60
-0.10
3.5
0.05
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.91
2.5
0.85
2.28
3.15
2.75
Live
-0.85
-0.25
0.69
0.91
2.5
0.91
3.60
3.30
1.84
Run
-0.79
0
0.63
-0.14
3.5
0.04
1.03
7.00
150.00
188betSớm
0.79
0
0.93
0.85
2.5
0.87
2.29
3.25
2.45
Live
0.80
-0.5
0.92
0.88
2.5
0.84
3.15
3.25
1.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.84
0
0.98
0.92
2.5
0.88
2.38
3.04
2.55
Live
0.86
-0.5
0.98
0.94
2.5
0.88
3.33
3.16
1.98
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

AFC Totton
ChủHòaKhách
Maidenhead United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AFC TottonSo Sánh Sức MạnhMaidenhead United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Conference South Division-10] AFC Totton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
209292633291045.0%
10613151419860.0%
103161119101430.0%
6321971150.0%
[ENG Conference South Division-13] Maidenhead United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
198382717271342.1%
94231310141444.4%
10415147131140.0%
621334733.3%

Thành tích đối đầu

AFC Totton            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

AFC Totton            
Chủ - Khách
AFC TottonChelmsford City
Bath CityAFC Totton
AFC TottonHemel Hempstead Town
Truro CityAFC Totton
AFC TottonTruro City
AFC TottonWeston Super Mare
AFC TottonFrome Town
HorshamAFC Totton
AFC TottonTorquay United
DorkingAFC Totton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CS25-10-252 - 1
(2 - 1)
5 - 11-0.47-0.31-0.37T0.930.250.77TT
ENG CS21-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.32-0.43B0.9400.76BX
ENG CS18-10-252 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.48-0.32-0.35T0.850.250.85TT
ENG FAC14-10-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1---H--
ENG FAC11-10-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.40-0.29-0.44H0.9800.78HX
ENG CS04-10-253 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.37-0.30-0.48T0.82-0.250.88TT
ENG FAC27-09-254 - 2
(2 - 0)
- ---T--
ENG CS20-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.49-0.30-0.36T0.860.250.84TX
ENG FAC13-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5---T--
ENG CS06-09-252 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.58-0.28-0.29B0.920.750.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Maidenhead United            
Chủ - Khách
Farnborough TownMaidenhead United
Maidenhead UnitedTonbridge Angels
Maidenhead UnitedEastbourne Borough
Maidenhead UnitedWorthing
Maidstone UnitedMaidenhead United
Maidenhead UnitedFaversham Town
Maidenhead UnitedChelmsford City
Bath CityMaidenhead United
Dover AthleticMaidenhead United
Maidenhead UnitedHorsham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CS25-10-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.38-0.30-0.470.78-0.250.92X
ENG CS21-10-251 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.78-0.22-0.150.921.50.78X
ENG CS18-10-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.63-0.28-0.240.800.750.90X
ENG CS04-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.51-0.29-0.350.760.250.94X
ENG CS20-09-250 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.45-0.31-0.390.7200.98X
ENG FAC13-09-250 - 1
(0 - 1)
- -----
ENG CS06-09-252 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.51-0.31-0.330.950.50.75T
ENG CS02-09-250 - 4
(0 - 3)
5 - 9-0.36-0.31-0.480.82-0.250.88T
ENG CS30-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.31-0.30-0.540.86-0.50.84T
ENG CS25-08-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.57-0.29-0.290.950.750.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

AFC TottonSo sánh số liệuMaidenhead United
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

AFC Totton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Maidenhead United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
AFC Totton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem
Maidenhead United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AFC TottonThời gian ghi bànMaidenhead United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AFC TottonChi tiết về HT/FTMaidenhead United
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AFC TottonSố bàn thắng trong H1&H2Maidenhead United
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AFC Totton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG CS08-11-2025ChủEbbsfleet United4 Ngày
ENG CS11-11-2025KháchHampton Richmond Borough7 Ngày
ENG CS12-11-2025KháchWorthing8 Ngày
Maidenhead United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG CS08-11-2025ChủTorquay United4 Ngày
ENG CS11-11-2025ChủEbbsfleet United7 Ngày
ENG CS22-11-2025KháchDagenham Redbridge18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng42.1% [8]
  • [2] 10.0%Hòa15.8% [8]
  • [9] 45.0%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng21.1% [4]
  • [1] 5.0%Hòa5.3% [1]
  • [3] 15.0%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AFC Totton VS Maidenhead United ngày 05-11-2025 - Thông tin đội hình