| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Xiao Zhiren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Zeng Junhao | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lin Shangyuan | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Li Ye | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Muzapar Hubukasen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ding Xiangrui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Chen Xi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Xu Lingchi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hu Yanbo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mo Hengjing | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |