Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Maas Willemsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Eser Gürbüz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Nolhan courtens | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Isaiah Ahmed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Amourricho van Axel Dongen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Vaclav·Sejk | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
13 | Mats·Egbring | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Bernt Klaverboer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kai Jansen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Hristiyan Petrov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Aske Emil Berg Adelgaard | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
26 | Julius·Dirksen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Sven Jansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Luca Plogmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | T. Baeten | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | ![]() |