So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1
-0.97
0.80
2.75
1.00
1.44
4.25
5.20
Live
0.86
1
0.98
0.85
3
0.97
1.49
4.40
4.95
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.26
3.5
0.08
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
0.80
2.75
1.00
1.48
4.33
5.25
Live
0.80
1
1.00
0.88
3
0.93
1.48
4.50
5.00
Run
-0.80
0
0.62
-0.25
3.5
0.17
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.80
1
-0.98
0.79
2.75
-0.99
1.47
4.15
5.00
Live
0.88
1
-0.98
0.74
2.75
-0.86
1.54
4.20
4.65
Run
0.58
0
-0.68
-0.12
3.5
0.04
1.02
8.80
148.00
188betSớm
0.80
1
-0.96
0.81
2.75
-0.99
1.44
4.25
5.20
Live
0.87
1
0.99
0.86
3
0.98
1.49
4.40
4.95
Run
-0.21
0.25
0.07
-0.21
3.5
0.05
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.79
1
-0.97
0.79
2.75
-0.99
1.43
3.95
5.30
Live
0.83
1
-0.93
0.92
3
0.96
1.45
4.13
5.20
Run
0.54
0
-0.64
-0.17
4.5
0.07
1.01
11.50
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Slask Wroclaw
ChủHòaKhách
Gornik Leczna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slask WroclawSo Sánh Sức MạnhGornik Leczna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-2] Slask Wroclaw
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14833252027257.1%
862017720175.0%
621381371033.3%
64111171366.7%
[POL Liga 1-17] Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15177183010176.7%
813481561412.5%
704310154170.0%
62131112733.3%

Thành tích đối đầu

Slask Wroclaw            
Chủ - Khách
Gornik LecznaSlask Wroclaw
Slask WroclawGornik Leczna
Slask WroclawGornik Leczna
Slask WroclawGornik Leczna
Gornik LecznaSlask Wroclaw
Slask WroclawGornik Leczna
Slask WroclawGornik Leczna
Gornik LecznaSlask Wroclaw
Gornik LecznaSlask Wroclaw
Slask WroclawGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR11-02-221 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.39-0.31-0.38H0.900.000.98HX
POL PR15-08-210 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.53-0.28-0.27H0.890.500.99TX
POL PR29-04-170 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.53-0.29-0.27B0.900.500.98BX
POL PR15-04-172 - 2
(2 - 0)
4 - 1-0.57-0.29-0.24H0.780.50-0.90TT
POL PR29-10-160 - 3
(0 - 3)
6 - 1-0.41-0.32-0.37T0.850.00-0.97TT
POL PR14-05-163 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.41-0.32-0.38T-0.880.250.75TT
POL PR11-12-152 - 1
(2 - 1)
1 - 9-0.50-0.31-0.29T0.770.25-0.89TT
POL PR15-08-152 - 3
(2 - 2)
3 - 8-0.38-0.31-0.42T-0.950.000.83TT
POL PR20-03-151 - 1
(0 - 0)
5 - 12-0.37-0.32-0.41H-0.970.000.85HX
INT CF17-01-151 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Slask Wroclaw            
Chủ - Khách
Znicz PruszkowSlask Wroclaw
Lechia Tomaszow MazowieckiSlask Wroclaw
Slask WroclawPolonia Warszawa
Pogon SiedlceSlask Wroclaw
Slask WroclawPuszcza Niepolomice
Slask WroclawGKS Tychy
Wisla KrakowSlask Wroclaw
Chrobry GlogowSlask Wroclaw
Odra OpoleSlask Wroclaw
Slask WroclawMiedz Legnica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D104-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.31-0.29-0.55B0.87-0.50.83BT
POL Cup30-09-251 - 2
(1 - 2)
5 - 8-0.14-0.21-0.76T0.77-1.50.93BT
POL D126-09-251 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.48-0.28-0.36H0.860.250.96TX
POL D120-09-252 - 3
(2 - 1)
4 - 9-0.36-0.29-0.47T0.86-0.250.96TT
POL D113-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.59-0.27-0.26T0.910.750.91TX
POL D129-08-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.51-0.29-0.32T0.960.50.86TT
POL D124-08-255 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.64-0.25-0.24B0.790.75-0.97BT
POL D120-08-251 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.32-0.30-0.50T0.83-0.50.99TT
POL D117-08-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.34-0.30-0.48H0.99-0.250.83BX
POL D108-08-253 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.50-0.29-0.33T1.000.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Gornik LecznaStal Rzeszow
Gornik LecznaMiedz Legnica
Chrobry GlogowGornik Leczna
Gornik LecznaCracovia Krakow
Gornik LecznaWisla Krakow
Pogon Grodzisk MazowieckiGornik Leczna
Pogon SzczecinGornik Leczna
Gornik LecznaStal Rzeszow
KS Wieczysta KrakowGornik Leczna
Gornik LecznaPogon Siedlce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF09-10-254 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.37-0.28-0.470.85-0.250.91T
POL D105-10-252 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.38-0.29-0.480.80-0.250.90X
POL D128-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.33-0.980.50.80X
POL Cup24-09-251 - 5
(0 - 3)
14 - 4-0.22-0.26-0.670.81-10.89T
POL D121-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 9-0.17-0.22-0.730.94-1.250.88H
POL D114-09-253 - 3
(1 - 2)
5 - 3-0.56-0.27-0.29-0.990.750.81T
INT CF04-09-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.76-0.20-0.160.911.50.85X
POL D130-08-250 - 4
(0 - 2)
9 - 5-0.44-0.29-0.390.790-0.97T
POL D125-08-252 - 2
(1 - 0)
12 - 7-0.75-0.22-0.160.821.251.00T
POL D121-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.44-0.30-0.37-0.960.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Slask WroclawSo sánh số liệuGornik Leczna
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn21
  • 1.5Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Slask Wroclaw
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Slask Wroclaw
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gornik Leczna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slask WroclawThời gian ghi bànGornik Leczna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slask WroclawChi tiết về HT/FTGornik Leczna
  • 3
    0
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Slask WroclawSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Leczna
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slask Wroclaw
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D101-11-2025KháchLKS Lodz7 Ngày
POL D108-11-2025ChủPolonia Bytom14 Ngày
POL D122-11-2025KháchPogon Grodzisk Mazowiecki28 Ngày
Gornik Leczna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D101-11-2025ChủPolonia Warszawa7 Ngày
POL D108-11-2025KháchOdra Opole14 Ngày
POL D122-11-2025ChủLKS Lodz28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 57.1%Thắng6.7% [1]
  • [3] 21.4%Hòa46.7% [1]
  • [3] 21.4%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [2] 14.3%Hòa26.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.79 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Slask Wroclaw VS Gornik Leczna ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình